--

hậm hực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậm hực

+  

  • Boil over with suppressed anger, burst with suppressed anger
    • Hậm hực vì bị cấm không được đi chơi
      To boil over with suppressed anger at beging forbidden to got out
    • Hậm hà hậm hực (láy, ý tăng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậm hực"
Lượt xem: 641